Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
almond
['ɑ:mənd]
|
danh từ
quả hạnh
hạnh ngọt
hạnh đắng
(giải phẫu) hạch hạnh
vật hình quả hạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
almond
['ɑ:mənd]
|
Hoá học
quả hạnh nhân
Kỹ thuật
cây hạnh
Sinh học
quả hạnh nhân
Từ điển Anh - Anh
almond
|

almond

 

almond (äʹmənd, ămʹənd) noun

1. a. A deciduous tree (Prunus dulcis), native to Asia and northern Africa and having alternate, simple leaves, pink flowers, and leathery fruits. b. The ellipsoidal kernel of this tree, either eaten as a nut or used for extraction of an oil for flavoring.

2. Any of several other plants, such as the Indian almond, especially those with fruits or seeds suggestive of the almond.

3. Something having the oval form of an almond.

4. Color. A pale tan.

 

[Middle English almande, from Old French, from Late Latin amandula, alteration of Latin amygdala, from Greek amugdalē.]