Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alleged
[ə'ledʒd]
|
tính từ
được khẳng định mà không được chứng minh
người bị cho là kẻ trộm
được viện ra, được dẫn ra, được vin vào
lý do được vin vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alleged
|
alleged
alleged (adj)
unproven, supposed, suspected, so-called, assumed, apparent, purported (formal)
antonym: confirmed