Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alias
['eiliæs]
|
danh từ
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
nó có nhiều bí danh
phó từ
tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John
Xmít tức Giôn
Chuyên ngành Anh - Việt
alias
['eiliæs]
|
Tin học
bí danh Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví dụ trong bảng tính điện tử, tên dải Income là bí danh của một dải, như A 3. K 3 chẳng hạn. Trong các mạng máy tính, bí danh nhóm sẽ cho ta một phương pháp tiện lợi để gởi thông báo cho nhiều người cùng một lúc. Với phần mềm System 7 của Macintosh, bạn có thể tạo ra các bí danh cho chương trình dùng thường xuyên và các biểu tượng tài liệu. Nếu bạn gán một bí danh cho Folder Apple Menu Items trong System Folder, thì bí danh đó sẽ xuất hiện trên trình đơn kéo xuống Apple, và cho phép bạn thâm nhập nhanh vào item đó.
Từ điển Anh - Anh
alias
|

alias

alias (ālē-əs, ālyəs) noun

1. An alternative label for some object, such as a file or data collection.

2. A name used to direct e-mail messages to a person or group of people on a network.

3. A false signal that results from the digitization of an analog audio sample.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alias
|
alias
alias (adj)
code-named, a.k.a., known as, dubbed, identified, named, called, designated
alias (adv)
also known as, a.k.a., also called, otherwise known as, under the name of