Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ailment
['eilmənt]
|
danh từ
sự ốm đau (nhất là ốm đau nhẹ)
cô ấy hay ốm vặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ailment
|
ailment
ailment (n)
illness, sickness, disease, disorder, complaint, weakness, condition, infirmity