Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ado
[ə'du:]
|
danh từ
sự khó nhọc; sự khó khăn
mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
không bày vẽ/chần chừ gì thêm nữa, chúng tôi lên đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ado
|
ado
ado (n)
bustle, activity, commotion, bother, excitement, upheaval, to-do (informal), trouble, hoo-hah (slang), ruckus, kerfuffle (UK, informal), carry-on (UK, informal)