Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
addict
['ædikt]
|
danh từ
người nghiện (ma túy, rượu...)
người nghiện thuốc phiện
người nghiện hêrôin
người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì
người mê đánh cờ
Chuyên ngành Anh - Việt
addict
['ædikt]
|
Kỹ thuật
con nghiện
Sinh học
con nghiện
Từ điển Anh - Anh
addict
|

addict

addict (ə-dĭktʹ) verb, transitive

addicted, addicting, addicts

1. To devote or give (oneself) habitually or compulsively: She was addicted to rock music.

2. To cause to become compulsively and physiologically dependent on a habit-forming substance: He was addicted to cocaine.

noun

(ădʹĭkt)

1. One who is addicted, as to narcotics.

2. A devoted believer or follower: "We are all . . . addicts of change" (Christopher Lasch).

 

[Latin addīcere, addīct-, to sentence : ad-, ad- + dīcere, to adjudge.]

addicʹtive adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
addict
|
addict
addict (n)
devotee, fan, aficionado, aficionada, fanatic, buff, enthusiast, follower