Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acrobatics
[,ækrə'bætiks]
|
danh từ
( động từ theo sau ở số nhiều) các động tác nhào lộn
làm/biểu diễn động tác nhào lộn
( động từ theo sau ở số ít) thuật leo dây, thuật nhào lộn
(hàng không) thuật nhào lộn trên không
thuật nhào lộn cần nhiều thời gian mới học được
Từ điển Anh - Anh
acrobatics
|

acrobatics

acrobatics (ăkrə-bătʹĭks) noun

(used with a sing. or pl. verb )

1. a. The gymnastic moves of an acrobat. b. The art, skill, or performance of an acrobat.

2. A display of spectacular virtuosic skill and agility: vocal acrobatics.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acrobatics
|
acrobatics
acrobatics (n)
  • gymnastics, aerobics, physical exercises, calisthenics
  • agility, skill, dexterity, nimbleness, quickness, gymnastics, virtuosity