Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquiescently
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquiescently
|
acquiescently
acquiescently (adv)
compliantly, agreeably, yieldingly, submissively
antonym: unwillingly