Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acquiescent
[,ækwi'esnt]
|
tính từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
phục tùng
Từ điển Anh - Anh
acquiescent
|

acquiescent

acquiescent (ăkwē-ĕsʹənt) adjective

Disposed or willing to acquiesce. See synonyms at obedient.

acquiesʹcently adverb

Từ điển Pháp - Việt
acquiescer
|
nội động từ
đồng ý
đồng ý với một lời cầu xin
thuận nhận một bản án
gật đầu đồng ý
phản nghĩa s'opposer , refuser
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acquiescent
|
acquiescent
acquiescent (adj)
agreeable, compliant, yielding, accepting, submissive, consenting, willing
antonym: resistant