Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acetic
[ə'si:tik]
|
tính từ
(hoá học) a-xê-tích; (thuộc) giấm
a-xít a-xê-tích
sự lên men giấm
Chuyên ngành Anh - Việt
acetic
[ə'si:tik]
|
Hoá học
axetic
Kỹ thuật
axetic
Sinh học
axetic
Từ điển Anh - Anh
acetic
|

acetic

acetic (ə-sēʹtĭk) adjective

Of, relating to, or containing acetic acid or vinegar.

[From Latin acētum, vinegar. See acetum.]