Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accuracy
['ækjurəsi]
|
Cách viết khác : accurateness ['ækjuritnis]
danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
sự bắn chính xác
độ chính xác cao
độ chính xác của phép đo
Chuyên ngành Anh - Việt
accuracy
['ækjurəsi]
|
Kỹ thuật
độ chính xác
Sinh học
độ chính xác
Tin học
độ chính xác, mức chính xác Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision
Toán học
độ chính xác, tính chính xác
Vật lý
độ chính xác, tính chính xác
Xây dựng, Kiến trúc
độ chính xác, tính chính xác
Từ điển Anh - Anh
accuracy
|

accuracy

accuracy (akyər-ə-sē`) noun

The degree to which the result of a calculation or measurement approximates the true value. Compare precision.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accuracy
|
accuracy
accuracy (n)
correctness, accurateness, exactness, precision, truth, truthfulness, exactitude
antonym: inaccuracy