Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accountant
[ə'kauntənt]
|
danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
kế toán trưởng
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
Chuyên ngành Anh - Việt
accountant
[ə'kauntənt]
|
Kinh tế
nhân viên kế toán
Kỹ thuật
nhân viên kế toán
Từ điển Anh - Anh
accountant
|

accountant

accountant (ə-kounʹtənt) noun

Abbr. acct.

One that keeps, audits, and inspects the financial records of individuals or business concerns and prepares financial and tax reports.

accountʹancy (-tən-sē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accountant
|
accountant
accountant (n)
bookkeeper, auditor, certified public accountant, cost accountant