Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
|
tính từ
vô lý
một lời gợi ý vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
một câu trả lời ngớ ngẩn
bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
absurd
[əb'sə:d]
|
Kỹ thuật
vô nghĩa, vô lý, phi lý
Toán học
vô nghĩa, vô lý, phi lý
Từ điển Anh - Anh
absurd
|

absurd

absurd (əb-sûrdʹ, -zûrdʹ) adjective

1. Ridiculously incongruous or unreasonable. See synonyms at foolish.

2. Of, relating to, or manifesting the view that there is no order or value in human life or in the universe.

3. Of or relating to absurdism or the absurd.

noun

The condition or state in which human beings exist in a meaningless, irrational universe wherein people's lives have no purpose or meaning. Used chiefly with the.

[Latin absurdus.]

absurdʹity (-sûrʹdĭ-tē, -zûrʹ-) or absurdʹness noun

absurdʹly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absurd
|
absurd
absurd (adj)
  • ridiculous, silly, strange, illogical, irrational, bizarre, incongruous, ludicrous, farcical
    antonym: reasonable
  • meaningless, pointless, futile, empty, purposeless, hollow