Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abreast
[ə'brest]
|
phó từ
cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
đi sóng hàng với nhau
theo kịp thời đại
(xem) keep
Từ điển Anh - Anh
abreast
|

abreast

abreast (ə-brĕstʹ) adverb

1. Side by side: ships docked two abreast.

2. Up to date with: keeping abreast of the latest developments.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abreast
|
abreast
abreast (adj)
well-informed, in touch, up-to-date, up on, up with, in on, au fait, au courant
abreast (adv)
side by side, alongside, shoulder to shoulder, beside, level, next to