Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xạ thủ
[xạ thủ]
|
gunner
Machine-gunner
Từ điển Việt - Việt
xạ thủ
|
danh từ
Người bắn súng giỏi.
Các xạ thủ bất phân thắng bại.