Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xây
[xây]
|
to construct; to build
To build firmly/solidly
Từ điển Việt - Việt
xây
|
động từ
Dùng vữa gắn các lớp gạch, đá vào nhau để thành một công trình.
Xây nhà ở; xây công ty.
Quay về phía nào đó.
Cửa nhà xây hướng đông.