Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất bại
[thất bại]
|
to be defeated/unsuccessful; to fail; to suffer/sustain a defeat
defeat; failure; unsuccess
One of the worst failures of American intelligence
Từ điển Việt - Việt
thất bại
|
tính từ
kết quả đạt được không như dự định
vụ mùa thất bại; trận đánh bị thất bại