Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supreme
[su:'pri:m]
|
tính từ
tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)
Xô-viết tối cao ( Liên-xô)
người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn
lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất
thực hiện sự hy sinh cao cả
sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
cuối cùng
giờ hấp hối, lúc lâm chung
Giáo hoàng
Từ điển Anh - Anh
supreme
|

supreme

supreme (s-prēmʹ) adjective

Abbr. supr.

1. Greatest in power, authority, or rank; paramount or dominant.

2. Greatest in importance, degree, significance, character, or achievement.

3. Ultimate; final: the supreme sacrifice.

 

[Latin suprēmus superlative of superus, upper, from super, over.]

supremeʹly adverb

supremeʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supreme
|
supreme
supreme (adj)
  • highest, best, ultimate, superlative, utmost, absolute, extreme, top, great, greatest, matchless, untouchable, unbeatable, unmatched, nonpareil, consummate, incomparable
    antonym: worst
  • sovereign, dominant, uppermost, first, highest, chief, topmost