Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smith
[smiθ]
|
danh từ
thợ rèn
lò rèn
(trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại
một người thợ kim hoàn
người thợ bạc
Chuyên ngành Anh - Việt
smith
[smiθ]
|
Kỹ thuật
thợ rèn; rèn