Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
six
[siks]
|
đại từ & từ xác định
sáu ( 6)
sáu giờ
lên sáu (tuổi)
(thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
danh từ
số sáu
hai lần sáu là mười hai
(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
bên tám lạng, bên nửa cân
Chuyên ngành Anh - Việt
six
[siks]
|
Kỹ thuật
sáu
Toán học
sáu
Từ điển Anh - Anh
six
|

six

six (sĭks) noun

1. The cardinal number equal to 5 + 1.

2. The sixth in a set or sequence.

3. Something having six parts, units, or members, especially a motor vehicle having six cylinders.

idiom.

at sixes and sevens

In a state of confusion or disorder.

 

[Middle English, from Old English.]

six adjective & pron.