Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sec
[,es i: 'kei]
|
tính từ
nguyên chất; không pha (rượu)
danh từ
ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second
viết tắt
trung học, thứ cấp ( secondary )
thư ký ( secretary );
( Sec ) Bộ trưởng ( Secretary )
giây ( second ( s))
Chuyên ngành Anh - Việt
sec
[sek]
|
Kỹ thuật
khô
Sinh học
khô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sec
|
sec
sec (n)
  • jiffy (informal), second, minute, flash, instant, moment, mo (UK, informal), tick (UK, informal)
  • mo (informal), half a tick (UK, informal), half a sec (informal), moment, minute, bit, twinkling, trice, tick (UK, informal)