Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
SOS
[,es ou 'es]
|
danh từ ( SOS )
tín hiệu cấp cứu
sự kêu gọi cấp cứu, sự trả lời khẩn cấp (qua đài phát thanh để tìm thân nhân của người bị ốm trầm trọng)
Từ điển Việt - Việt
SOS
|
danh từ
Tín hiệu quốc tế dùng kêu cứu khi mắc nạn.
Phát tín hiệu SOS.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
SOS
|
SOS
SOS (n)
distress signal, cry for help, call for help, alarm, flare, alert, signal