Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regent
['ri:dʒənt]
|
danh từ
( Regent ) quan nhiếp chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học
tính từ
làm những công việc của quan nhiếp chính
hoàng hậu nhiếp chính
Hoàng thân nhiếp chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regent
|
regent
regent (n)
substitute, proxy, replacement, advisor