Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan điểm
[quan điểm]
|
opinion; point of view; viewpoint; angle; standpoint; view; outlook
Difference of points of view
From my point of view; in my opinion
To enunciate/state one's point of view
His novels are a vehicle for his political/religious views/for his political/religious opinions
Chuyên ngành Việt - Anh
quan điểm
[quan điểm]
|
Kỹ thuật
viewpoint
Toán học
viewpoint
Vật lý
viewpoint
Xây dựng, Kiến trúc
standpoint
Từ điển Việt - Việt
quan điểm
|
danh từ
cách nhìn nhận, suy nghĩ một sự vật, một vấn đề
trình bày quan điểm của mỗi người
cách xem xét và hiểu các vấn đề
quan điểm đúng đắn