Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quỹ
[quỹ]
|
budget; fund
To set up/raise a fund to help Agent Orange victims
Từ điển Việt - Việt
quỹ
|
danh từ
tiền dành riêng cho những khoản chi tiêu nhất định
quỹ bảo trợ trẻ em nghèo; quỹ tiền lương
nơi nhận gửi, quản lý và chi trả tiền
quỹ tiết kiệm