Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân đoàn
[quân đoàn]
|
army corps
Provisional corps
The Iraqi army's 5th Corps agreed to surrender to U.S. and Kurdish forces
Từ điển Việt - Việt
quân đoàn
|
danh từ
đơn vị của quân đội, trên sư đoàn
quân đoàn ấy đã lập nhiều chiến công vẻ vang