Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phơi nắng
[phơi nắng]
|
to expose something to the sun
to expose oneself to the sun; to stay out in the sun
Prolonged exposure to the sun is harmful to the skin
Chuyên ngành Việt - Anh
phơi nắng
[phơi nắng]
|
Kỹ thuật
insolation
Vật lý
insolation
Xây dựng, Kiến trúc
insolation
Từ điển Việt - Việt
phơi nắng
|
động từ
để đầu trần, không đội mũ
thằng bé bị sốt vì phơi nắng