Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân xử
[phân xử]
|
to judge; to arbitrate
To arbitrate a quarrel
I am unqualified to judge
Từ điển Việt - Việt
phân xử
|
động từ
giải quyết một vụ rắc rối hay tranh chấp
việc xích mích giữa hai gia đình sẽ do phường phân xử