Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phá tan
[phá tan]
|
to break (silence, peace)
To break the silence
Từ điển Việt - Việt
phá tan
|
động từ
làm cho tan nát
phá tan âm mưu khủng bố