Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perishable
['peri∫əbl]
|
tính từ
có thể bị diệt vong; có thể chết
có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
thức ăn dễ ôi thiu cần phải giữ trong tủ lạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
perishable
['peri∫əbl]
|
Kỹ thuật
dễ thối, dễ hỏng
Sinh học
dễ thối, dễ hỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perishable
|
perishable
perishable (adj)
unpreserved, fresh, untreated
antonym: preserved