Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổ
[nổ]
|
to explode; to detonate; to blow up
Nuclear detonation
to talk big; to swagger; to brag
Braggart; swaggerer; mythomaniac
Chuyên ngành Việt - Anh
nổ
[nổ]
|
Hoá học
burst
Kỹ thuật
burst
Vật lý
knocking
Xây dựng, Kiến trúc
knocking
Từ điển Việt - Việt
nổ
|
động từ
vỡ ra mạnh và đột ngột thành tiếng động lớn
pháo nổ; những tiếng bom nổ như sét (Đặng Thai Mai)
làm cho phát ra tiếng nổ
nổ máy phát điện
bắt đầu đột ngột và mạnh
chiến tranh bùng nổ