Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà trẻ
[nhà trẻ]
|
crèche; kindergarten; nursery; nursery school; day-care center
Nursery school helps cut leukemia risk
Từ điển Việt - Việt
nhà trẻ
|
danh từ
nơi nuôi dạy trẻ còn nhỏ khi bố mẹ phải đi làm
trước khi đến cơ quan, chị ấy đưa con gửi nhà trẻ