Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà khoa học
[nhà khoa học]
|
scientist
Newton, Sir Isaac ( 1642-1727), English mathematician and physicist, considered one of the greatest scientists in history
Even scientists can make mistakes
Chuyên ngành Việt - Anh
nhà khoa học
[nhà khoa học]
|
Kỹ thuật
scientist
Vật lý
scientist
Xây dựng, Kiến trúc
scientist
Từ điển Việt - Việt
nhà khoa học
|
danh từ
học giả chuyên nghiên cứu khoa học
hội thi các nhà khoa học trẻ