Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà ga
[nhà ga]
|
The station clock is right; The station clock keeps good time
It's a long walk to the station
To ask for directions to the station; To ask the way to the station
platform
Từ điển Việt - Việt
nhà ga
|
danh từ
ga xe lửa
nhà ga Sài Gòn luôn đông khách đến và đi
những nhân viên làm việc ở ga