Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nước cam
[nước cam]
|
orange squash; orange juice; orangeade
An orange juice, otherwise nothing!; An orange juice or, failing that, nothing!