Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maker
['meikə]
|
danh từ
người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
( Maker ) Đấng sáng tạo; Chúa trời
từ trần; chầu trời
Chuyên ngành Anh - Việt
maker
['meikə]
|
Kinh tế
người sản xuất
Kỹ thuật
hãng sản xuất, người sản xuất, thợ
Sinh học
máy sản xuất; dụng cụ sản xuất
Xây dựng, Kiến trúc
hãng sản xuất, người sản xuất, thợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maker
|
maker
maker (n)
creator, manufacturer, fabricator, producer, architect, cause
antonym: destroyer