Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lơ là
[lơ là]
|
not to care about ...; to neglect
To neglect one's children
to overlook; to ignore
heedless; inattentive
Từ điển Việt - Việt
lơ là
|
động từ
thiếu ý thức trách nhiệm đối việc mình đang làm
lơ là với công việc