Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm quen
[làm quen]
|
to make the acquaintance of somebody; to make somebody's acquaintance; to get acquainted with somebody
Very happy/pleased to make your acquaintance !
to familiarize oneself with something; to habituate/accustom oneself to something
Từ điển Việt - Việt
làm quen
|
động từ
tìm cách tiếp xúc với người mới gặp
làm quen đồng nghiệp mới
hiểu dần