Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm cỏ
[làm cỏ]
|
to weed
To weed an alley
(nghĩa bóng) to shoot up
To shoot up a mountainous village
Từ điển Việt - Việt
làm cỏ
|
động từ
làm sạch cỏ dại trong vườn, ruộng
làm cỏ lúa
giết hại sạch
bọn giặt muốn làm cỏ cả làng