Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai sinh
[khai sinh]
|
to register a birth
to father; to found
To father an organization.
Từ điển Việt - Việt
khai sinh
|
động từ
lập hồ sơ cho đứa trẻ mới sinh
đến phường làm giấy khai sinh
lập lần đầu