Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huy động
[huy động]
|
to mobilize
My father mobilized all the family to organize my mother's birthday party
We were all mobilized into helping her move
Từ điển Việt - Việt
huy động
|
động từ
kêu gọi số đông vào một việc cần thiết
huy động vốn kinh doanh; huy động lực lượng chuẩn bị đối phó với cơn bão