Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồng quân
[hồng quân]
|
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven
Heaven and the fairs
(từ cũ; nghĩa cũ) communist army; Red Army
Từ điển Việt - Việt
hồng quân
|
danh từ
(từ cũ) tạo hoá
hồng quân sao trớ trêu
quân đội Xô viết
xây dựng tượng đài tưởng niệm các chiến sĩ hồng quân