Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
học kỳ
[học kỳ]
|
term (of an academic year); quarter; semester
An academic year consisting of two terms
Autumn term
Spring term
Từ điển Việt - Việt
học kỳ
|
danh từ
phần của năm học
kiểm tra giữa học kỳ; thi học kỳ hai