Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng hoá
[hàng hoá]
|
goods; wares; merchandise; commodities; freight; cargo
The production of commodities; commodity production
Commodity market
Most of the goods come up to standard
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng hoá
[hàng hoá]
|
Kinh tế
commodity
Kỹ thuật
commodity
Toán học
commodity
Từ điển Việt - Việt
hàng hoá
|
danh từ
sản phẩm làm ra để thoả mãn nhu cầu con người
Có khoảng chừng vài trăm cái mủng làm việc chuyên chở người và hàng hóa đi lại trong vịnh Cát Bà. (Nguyễn Huy Thiệp)