Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giới
[giới]
|
set; circle; world
She couldn't adjust to this social circle
sex
Từ điển Việt - Việt
giới
|
danh từ
tầng lớp người có chung đặc điểm nào đó, trong xã hội
giới sinh viên; giới thượng lưu
đơn vị phân loại sinh học lớn nhất của tự nhiên
giới thực vật