Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giơ tay lên
[giơ tay lên]
|
to put one's hand up; to raise one's hand
Hands up anyone who knows the answer!
Hands up all those who agree!
Hands up or I shoot !