Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám thị
[giám thị]
|
proctor; superintendent; invigilator; overseer; supervisor
Prison warder/wardress; prison guard
Từ điển Việt - Việt
giám thị
|
động từ
luôn luôn ngó nghiêng để giám sát
đi giám thị công trình
danh từ
người phụ trách về trật tự, kỉ luật trong trường học, nhà máy, xí nghiệp, nhà lao
Bộ phận này quấy phá nghịch ngợm nhất, vì nằm xa "trung ương", hai thầy giám thị Nguyễn Bình và Đặng Văn Chế ít khi lui tới. (Võ Hồng)