Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gác thi
[gác thi]
|
to proctor; to invigilate
To invigilate at a psychology exam
Invigilator; proctor