Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
divinity
[di'viniti]
|
danh từ
tính thần thánh
thần thánh
đức Chúa
người đáng tôn sùng, người được tôn sùng
khoa thần học (ở trường đại học)
tiến sĩ thần học ( (viết tắt) D . D.)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
divinity
|
divinity
divinity (n)
religion, theology, religious studies, spirituality, mysticism