Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
declaration
[,deklə'rei∫n]
|
danh từ
sự tuyên bố; lời tuyên bố
tuyên bố
sự tuyên chiến
bản tuyên ngôn
bản tuyên ngôn nhân quyền
sự công bố
sự công bố kết quả bầu cử
(thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
(đánh bài) sự xướng lên
Chuyên ngành Anh - Việt
declaration
[,deklə'rei∫n]
|
Kinh tế
khai báo; tờ khai báo
Kỹ thuật
khai báo; tờ khai báo
Tin học
khai báo
Từ điển Anh - Anh
declaration
|

declaration

declaration (klə-rāʹshən) noun

Abbr. dec.

1. An explicit, formal announcement, either oral or written.

2. The act or process of declaring.

3. A statement of taxable goods or of properties subject to duty.

4. Law. a. A formal statement by a plaintiff specifying the facts and circumstances constituting his or her cause of action. b. An unsworn statement of facts that is admissible as evidence.

5. Games. A bid, especially the final bid of a hand in certain card games.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
declaration
|
declaration
declaration (n)
statement, announcement, assertion, speech, pronouncement, avowal (formal), affirmation, testimony, deposition